--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vu vơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vu vơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vu vơ
+ adj
vague
Lượt xem: 873
Từ vừa tra
+
vu vơ
:
vague
+
lạ lùng
:
strange, extraordinary
+
hao phí
:
WasteQuản lý tồi thì hao phí lao độngWithout a good management, labour will be wasted
+
nín nhịn
:
Contain oneself
+
degressive tax
:
thuế lũy thoái